You are here
perpendicular là gì?
perpendicular (ˌpɜːpᵊnˈdɪkjələ)
Dịch nghĩa: vuông góc
Tính từ
Dịch nghĩa: vuông góc
Tính từ
Ví dụ:
"The building’s design included perpendicular lines to create a striking visual effect.
Thiết kế của tòa nhà bao gồm các đường vuông góc để tạo hiệu ứng thị giác nổi bật. "
Thiết kế của tòa nhà bao gồm các đường vuông góc để tạo hiệu ứng thị giác nổi bật. "