You are here
persecution là gì?
persecution (ˌpɜːsɪˈkjuːʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự khủng bố
Danh từ
Dịch nghĩa: sự khủng bố
Danh từ
Ví dụ:
"The persecution of religious minorities was a dark period in the country’s history.
Cuộc ngược đãi các nhóm tôn giáo thiểu số là một giai đoạn tăm tối trong lịch sử của đất nước. "
Cuộc ngược đãi các nhóm tôn giáo thiểu số là một giai đoạn tăm tối trong lịch sử của đất nước. "