You are here
periwinkle là gì?
periwinkle (ˈpɛrɪˌwɪŋkᵊl)
Dịch nghĩa: cây dừa cạn
Danh từ
Dịch nghĩa: cây dừa cạn
Danh từ
Ví dụ:
"The garden was adorned with periwinkle flowers, adding a splash of color.
Khu vườn được trang trí bằng những bông hoa dạ yến thảo, thêm một chút màu sắc. "
Khu vườn được trang trí bằng những bông hoa dạ yến thảo, thêm một chút màu sắc. "