You are here
persistent là gì?
persistent (pəˈsɪstᵊnt)
Dịch nghĩa: khăng khăng giữ ý kiến
Danh từ
Dịch nghĩa: khăng khăng giữ ý kiến
Danh từ
Ví dụ:
"Her persistent efforts eventually led to the successful completion of the project.
Những nỗ lực kiên trì của cô cuối cùng đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công. "
Những nỗ lực kiên trì của cô cuối cùng đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công. "