Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái C
ceramics
(səˈræmɪks )
thuật làm đồ gốm
Thông tin thêm về từ ceramics
cereal
(ˈsɪəriəl )
ngũ cốc
Thông tin thêm về từ cereal
cerebellum
(ˌsɛrəˈbɛləm )
tiểu não
Thông tin thêm về từ cerebellum
cerebral cortex
(ˈsɛrəbrəl ˈkɔrtɛks )
vỏ não
Thông tin thêm về từ cerebral cortex
cerebral hemisphere
(ˈsɛrəbrəl ˈhɛmɪsfɪər )
bán cầu não
Thông tin thêm về từ cerebral hemisphere
cerebro
(səˈrɛbroʊ )
thuộc não
Thông tin thêm về từ cerebro
cerebrum
(ˈsɛrəbrəm )
não
Thông tin thêm về từ cerebrum
ceremonial gown
(ˌsɛrəˈmoʊniəl ɡaʊn )
áo thụng
Thông tin thêm về từ ceremonial gown
ceremony
(ˈsɛrəˌmoʊni )
buổi lễ
Thông tin thêm về từ ceremony
cerium
(ˈsɛrɪəm )
xe-ri
Thông tin thêm về từ cerium
certain
(ˈsɜrtən )
chắc chắn sẽ xảy ra
Thông tin thêm về từ certain
certainly
(ˈsɜrtənli )
ắt
Thông tin thêm về từ certainly
certificate
(sərˈtɪfɪkɪt )
chứng chỉ
Thông tin thêm về từ certificate
certificate of satisfactory progress
(sərˈtɪfɪkɪt əv ˌsætɪsˈfæktəri ˈprɔɡrɛs )
bằng khen
Thông tin thêm về từ certificate of satisfactory progress
certify
(ˈsɜrtɪˌfaɪ )
chứng nhận
Thông tin thêm về từ certify
cerulean
(səˈruːliən )
màu xanh biếc da trời
Thông tin thêm về từ cerulean
cerumen
(səˈrumən )
ráy tai
Thông tin thêm về từ cerumen
cessation
(sɛsˈteɪʃən )
sự ngừng bắn
Thông tin thêm về từ cessation
chador
(ʃɑːˈdɔr )
khăn trùm đầu chỉ còn chừa khuôn mặt
Thông tin thêm về từ chador
chafe
(ʧeɪf )
sự chà xát
Thông tin thêm về từ chafe
chain
(ʧeɪn )
chuỗi
Thông tin thêm về từ chain
chain guard
(ʧeɪn ɡɑrd )
chắn xích
Thông tin thêm về từ chain guard
chain reaction
(ʧeɪn riˈækʃən )
phản ứng dây chuyền
Thông tin thêm về từ chain reaction
chain sth to
(ʧeɪn ˈsʌmθɪŋ tu )
móc thứ vào
Thông tin thêm về từ chain sth to
chalcedony
(ˌkælˈsiːdəni )
khoáng chất chanxeđon
Thông tin thêm về từ chalcedony
chalk line
(ʧɔk laɪn )
dây bật phấn
Thông tin thêm về từ chalk line
chalkboard
(ˈʧɔkˌbɔrd )
bảng đen
Thông tin thêm về từ chalkboard
chalky
(ˈʧɔki )
bệch
Thông tin thêm về từ chalky
chamber
(ˈʧeɪmbər )
buồng
Thông tin thêm về từ chamber
chamber music
(ˈʧeɪmbər ˈmjuːzɪk )
âm nhạc thính phòng
Thông tin thêm về từ chamber music
chamber pot
(ˈʧeɪmbər pɒt )
bô
Thông tin thêm về từ chamber pot
chamberlain
(ˈʧeɪmbərlɪn )
người quản lý của một gia đình quí tộc
Thông tin thêm về từ chamberlain
chamois
(ˈʃæmwi )
con sơn dương
Thông tin thêm về từ chamois
champ
(ʧæmp )
sự nhai
Thông tin thêm về từ champ
champion
(ˈʧæmpjən )
nhà vô địch
Thông tin thêm về từ champion
championship
(ˈʧæmpjənʃɪp )
chức vô địch
Thông tin thêm về từ championship
chance
(ʧæns )
cơ hội
Thông tin thêm về từ chance
chancel
(ˈʧænsəl )
thánh đường
Thông tin thêm về từ chancel
chancre
(ˈʧæŋkr )
săng
Thông tin thêm về từ chancre
change into
(ʧeɪndʒ ˈɪntu )
Biến thành, trở thành
Thông tin thêm về từ change into
change one’s mind
(ʧeɪndʒ wʌnz maɪnd )
thay đổi ý định
Thông tin thêm về từ change one’s mind
change one’s name
(ʧeɪndʒ wʌnz neɪm )
cải danh
Thông tin thêm về từ change one’s name
changeable
(ˈʧeɪndʒəbl )
ảo hoá
Thông tin thêm về từ changeable
chant
(ʧænt )
Thánh ca Noel
Thông tin thêm về từ chant
chanterelle
(ˌʃæntəˈrɛl )
nấm mồng gà
Thông tin thêm về từ chanterelle
chaos
(ˈkeɪɑs )
hỗn loạn
Thông tin thêm về từ chaos
chaotic
(keɪˈɑtɪk )
bề bộn
Thông tin thêm về từ chaotic
chap
(ʧæp )
bố
Thông tin thêm về từ chap
chapter
(ˈʧæptər )
chương
Thông tin thêm về từ chapter
character set
(ˈkɛrɪktər sɛt )
bảng mã tự
Thông tin thêm về từ character set
characterize
(ˈkɛrɪkˌtaɪz )
biểu thị đặc điểm
Thông tin thêm về từ characterize
charcoal
(ˈtʃɑrˌkoʊl )
than củi
Thông tin thêm về từ charcoal
charge sheet
(ʧɑrdʒ ʃit )
bản cáo trạng
Thông tin thêm về từ charge sheet
charger
(ˈʧɑrdʒər )
đồ sạc điện thoại
Thông tin thêm về từ charger
chariot
(ˈʧæriət )
xe kéo bằng ngựa
Thông tin thêm về từ chariot
charisma
(kəˈrɪzmə )
uy tín
Thông tin thêm về từ charisma
charitable
(ˈʧɑrɪtəbl )
nhân đức
Thông tin thêm về từ charitable
charity
(ˈʧærɪti )
từ thiện
Thông tin thêm về từ charity
charity-school
(ˈʧærɪti-skuːl )
trường cho trẻ mồ côi
Thông tin thêm về từ charity-school
charm
(ʧɑrm )
bùa m
Thông tin thêm về từ charm
charmed
(ʧɑrmd )
may mắn
Thông tin thêm về từ charmed
chart
(ʧɑrt )
Biểu đồ thống kê
Thông tin thêm về từ chart
chase
(ʧeɪs )
đuổi theo
Thông tin thêm về từ chase
chase after
(ʧeɪs ˈæftər )
rượt theo ai hoặc cái gì
Thông tin thêm về từ chase after
chase away
(ʧeɪs əˈweɪ )
xua đi
Thông tin thêm về từ chase away
chasm
(ˈkæzəm )
kẽ nứt sâu
Thông tin thêm về từ chasm
chaste
(ʧeɪst )
Tao nhã, thanh nhã
Thông tin thêm về từ chaste
chastise
(ˈʧæstaɪz )
trừng trị
Thông tin thêm về từ chastise
chastity
(ˈʧæstɪti )
bình dị
Thông tin thêm về từ chastity
chasuble
(ˈtʃæzəbl )
áo lễ
Thông tin thêm về từ chasuble
chat
(ʧæt )
cuộc nói chuyện phiếm
Thông tin thêm về từ chat
chauvinism
(ˈʃoʊvɪnɪzəm )
chủ nghĩa sô vanh
Thông tin thêm về từ chauvinism
chayote
(ʧəˈjoʊti )
cây su su
Thông tin thêm về từ chayote
cheaper
(ˈtʃipər )
rẻ hơn
Thông tin thêm về từ cheaper
cheat in commerce
(ʧit ɪn ˈkɒmɜrs )
buôn gian bán lận
Thông tin thêm về từ cheat in commerce
check
(ʧɛk )
án mạch
Thông tin thêm về từ check
check mark
(ʧɛk mɑrk )
mốc kiểm tra
Thông tin thêm về từ check mark
checkerboard
(ˈʧɛkərbɔrd )
bàn cờ
Thông tin thêm về từ checkerboard
checkpoint
(ˈʧɛkˌpɔɪnt )
biên ải
Thông tin thêm về từ checkpoint
cheeky
(ˈʧiki )
táo tợn
Thông tin thêm về từ cheeky
cheep
(ʧip )
tiếng chiếp chiếp từ chim non
Thông tin thêm về từ cheep
cheese
(ʧiz )
phô mai
Thông tin thêm về từ cheese
chelonian
(ʧəˈloʊniən )
thuộc lớp rùa
Thông tin thêm về từ chelonian
chemical bomb
(ˈkɛmɪkəl bɒm )
bom hóa học
Thông tin thêm về từ chemical bomb
chemical reaction
(ˈkɛmɪkəl rɪˈækʃən )
phản ứng hóa học
Thông tin thêm về từ chemical reaction
chemical security
(kɛmɪkəl sɪˈkjʊərəti )
an ninh hóa học
Thông tin thêm về từ chemical security
chemical weapon
(kɛmɪkəl ˈwɛpən )
vũ khí hóa học
Thông tin thêm về từ chemical weapon
chemist
(ˈkɛmɪst )
nhà hóa học
Thông tin thêm về từ chemist
chemosynthesis
(kɛmoʊˈsɪnθəsɪs )
sự hóa tổng hợp
Thông tin thêm về từ chemosynthesis
cherish
(ˈʧɛrɪʃ )
ấp ủ
Thông tin thêm về từ cherish
chernozem
(ˈʧɜrnəˌzɛm )
đất đen
Thông tin thêm về từ chernozem
cherry blossom
(ˈʧɛri ˈblɑsəm )
hoa anh đào
Thông tin thêm về từ cherry blossom
cherub
(ˈʧɛrəb )
tiểu thiên sứ
Thông tin thêm về từ cherub
chess
(ʧɛs )
cờ
Thông tin thêm về từ chess
chessboard
(ˈʧɛsˌbɔrd )
bàn cờ
Thông tin thêm về từ chessboard
chessman
(ˈʧɛsˌmæn )
quân cờ
Thông tin thêm về từ chessman
chestnut
(ˈʧɛstnət )
cây hạt dẻ
Thông tin thêm về từ chestnut
cheviot
(ˈʧɛviət )
giống cừu cho len ngắn nhưng dày Sôviô
Thông tin thêm về từ cheviot
chew
(ʧu )
nhai
Thông tin thêm về từ chew
chew betel
(ʧu ˈbiːtəl )
ăn trầu
Thông tin thêm về từ chew betel
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »