You are here
checkpoint là gì?
checkpoint (ˈʧɛkˌpɔɪnt )
Dịch nghĩa: biên ải
Danh từ
Dịch nghĩa: biên ải
Danh từ
Ví dụ:
"The checkpoint was set up to monitor traffic.
Trạm kiểm soát được thiết lập để giám sát giao thông. "
Trạm kiểm soát được thiết lập để giám sát giao thông. "