You are here
chalky là gì?
chalky (ˈʧɔki )
Dịch nghĩa: bệch
Tính từ
Dịch nghĩa: bệch
Tính từ
Ví dụ:
"The chalky substance covered the entire surface.
Chất dạng phấn phủ lên toàn bộ bề mặt. "
Chất dạng phấn phủ lên toàn bộ bề mặt. "