You are here
chasm là gì?
chasm (ˈkæzəm )
Dịch nghĩa: kẽ nứt sâu
Danh từ
Dịch nghĩa: kẽ nứt sâu
Danh từ
Ví dụ:
"The chasm between the two groups was growing wider.
Khe nứt giữa hai nhóm ngày càng rộng. "
Khe nứt giữa hai nhóm ngày càng rộng. "