You are here
characterize là gì?
characterize (ˈkɛrɪkˌtaɪz )
Dịch nghĩa: biểu thị đặc điểm
Động từ
Dịch nghĩa: biểu thị đặc điểm
Động từ
Ví dụ:
"The scientist was able to characterize the new element.
Nhà khoa học đã có thể mô tả nguyên tố mới. "
Nhà khoa học đã có thể mô tả nguyên tố mới. "