You are here
cessation là gì?
cessation (sɛsˈteɪʃən )
Dịch nghĩa: sự ngừng bắn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự ngừng bắn
Danh từ
Ví dụ:
"The cessation of hostilities was welcomed by everyone.
Sự chấm dứt thù địch được tất cả mọi người hoan nghênh. "
Sự chấm dứt thù địch được tất cả mọi người hoan nghênh. "