You are here
chador là gì?
chador (ʃɑːˈdɔr )
Dịch nghĩa: khăn trùm đầu chỉ còn chừa khuôn mặt
Danh từ
Dịch nghĩa: khăn trùm đầu chỉ còn chừa khuôn mặt
Danh từ
Ví dụ:
"The chador is a traditional garment worn by some Muslim women.
Chador là một trang phục truyền thống được một số phụ nữ Hồi giáo mặc. "
Chador là một trang phục truyền thống được một số phụ nữ Hồi giáo mặc. "