You are here
cerumen là gì?
cerumen (səˈrumən )
Dịch nghĩa: ráy tai
Danh từ
Dịch nghĩa: ráy tai
Danh từ
Ví dụ:
"Cerumen is the medical term for earwax.
Cerumen là thuật ngữ y học cho ráy tai. "
Cerumen là thuật ngữ y học cho ráy tai. "