You are here
chafe là gì?
chafe (ʧeɪf )
Dịch nghĩa: sự chà xát
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chà xát
Danh từ
Ví dụ:
"The constant friction caused his skin to chafe.
Ma sát liên tục đã khiến da anh ấy bị cọ xát. "
Ma sát liên tục đã khiến da anh ấy bị cọ xát. "