You are here
chemical weapon là gì?
chemical weapon (kɛmɪkəl ˈwɛpən )
Dịch nghĩa: vũ khí hóa học
Danh từ
Dịch nghĩa: vũ khí hóa học
Danh từ
Ví dụ:
"Chemical weapons are banned under international law.
Vũ khí hóa học bị cấm theo luật pháp quốc tế. "
Vũ khí hóa học bị cấm theo luật pháp quốc tế. "