You are here
certificate of satisfactory progress là gì?
certificate of satisfactory progress (sərˈtɪfɪkɪt əv ˌsætɪsˈfæktəri ˈprɔɡrɛs )
Dịch nghĩa: bằng khen
Danh từ
Dịch nghĩa: bằng khen
Danh từ
Ví dụ:
"The certificate of satisfactory progress was issued by the school.
Giấy chứng nhận tiến bộ hài lòng được cấp bởi trường học. "
Giấy chứng nhận tiến bộ hài lòng được cấp bởi trường học. "