You are here
chaos là gì?
chaos (ˈkeɪɑs )
Dịch nghĩa: hỗn loạn
Danh từ
Dịch nghĩa: hỗn loạn
Danh từ
Ví dụ:
"The chaos in the city was overwhelming.
Sự hỗn loạn trong thành phố thật khó khăn để đối phó. "
Sự hỗn loạn trong thành phố thật khó khăn để đối phó. "