You are here
chalcedony là gì?
chalcedony (ˌkælˈsiːdəni )
Dịch nghĩa: khoáng chất chanxeđon
Danh từ
Dịch nghĩa: khoáng chất chanxeđon
Danh từ
Ví dụ:
"The chalcedony was used to make beautiful jewelry.
Chalcedony được sử dụng để làm trang sức đẹp. "
Chalcedony được sử dụng để làm trang sức đẹp. "