You are here
charisma là gì?
charisma (kəˈrɪzmə )
Dịch nghĩa: uy tín
Danh từ
Dịch nghĩa: uy tín
Danh từ
Ví dụ:
"His charisma made him a natural leader.
Sự lôi cuốn của anh ấy khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên. "
Sự lôi cuốn của anh ấy khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên. "