You are here

check là gì?

check (ʧɛk )
Dịch nghĩa: Kiểm tra, Xem xét
Động từ

Từ “check” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là “kiểm tra, xem xét”.

Check
Check

Lưu ý khi sử dụng:

  • Check có thể là động từ (to check something – kiểm tra cái gì) hoặc danh từ (a check – séc ngân hàng).

  • Trong ngữ cảnh hàng ngày, check thường dùng cho việc kiểm tra, xác nhận, đối chiếu.

  • Cần phân biệt với nghĩa khác: check còn có thể là dừng lại, chặn lại, hoặc séc (ngân hàng).

Ví dụ:
  • Please check your email for the latest updates.
    → Hãy kiểm tra email của bạn để nhận các cập nhật mới nhất.

  • I need to check if the door is locked.
    → Tôi cần xem xét xem cửa đã khóa chưa.

  • He wrote a check to pay the rent.
    → Anh ấy viết một tờ séc để trả tiền thuê nhà.

  • The teacher asked the students to check their answers.
    → Giáo viên yêu cầu học sinh kiểm tra câu trả lời của mình.

  • You should check with the manager before making any decisions.
    → Bạn nên xác nhận với quản lý trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến