You are here
charge sheet là gì?
charge sheet (ʧɑrdʒ ʃit )
Dịch nghĩa: bản cáo trạng
Danh từ
Dịch nghĩa: bản cáo trạng
Danh từ
Ví dụ:
"The charge sheet listed all the accusations against him.
Giấy cáo trạng liệt kê tất cả các cáo buộc chống lại anh ấy. "
Giấy cáo trạng liệt kê tất cả các cáo buộc chống lại anh ấy. "