You are here
charm là gì?
charm (ʧɑrm )
Dịch nghĩa: bùa m
Danh từ
Dịch nghĩa: bùa m
Danh từ
Ví dụ:
"The charm of the old town attracted many tourists.
Sự quyến rũ của phố cổ thu hút nhiều khách du lịch. "
Sự quyến rũ của phố cổ thu hút nhiều khách du lịch. "