You are here
chemical security là gì?
chemical security (kɛmɪkəl sɪˈkjʊərəti )
Dịch nghĩa: an ninh hóa học
Danh từ
Dịch nghĩa: an ninh hóa học
Danh từ
Ví dụ:
"Chemical security is crucial for handling hazardous materials.
An ninh hóa học rất quan trọng trong việc xử lý các chất nguy hiểm. "
An ninh hóa học rất quan trọng trong việc xử lý các chất nguy hiểm. "