You are here
cheat in commerce là gì?
cheat in commerce (ʧit ɪn ˈkɒmɜrs )
Dịch nghĩa: buôn gian bán lận
Động từ
Dịch nghĩa: buôn gian bán lận
Động từ
Ví dụ:
"He was accused of cheating in commerce.
Anh ấy bị cáo buộc gian lận trong thương mại. "
Anh ấy bị cáo buộc gian lận trong thương mại. "