Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái C
cloth
(klɔθ )
vải bố
Thông tin thêm về từ cloth
clothes
(kloʊðz )
áo xống
Thông tin thêm về từ clothes
clothes brush
(kloʊðz brʌʃ )
bàn chải quần áo
Thông tin thêm về từ clothes brush
clothing
(ˈkloʊðɪŋ )
áo quần
Thông tin thêm về từ clothing
cloud over
(klaʊd ˈoʊvər )
trông không vui
Thông tin thêm về từ cloud over
clouded leopard
(ˈklaʊdɪd ˈlɛpərd )
báo gấm
Thông tin thêm về từ clouded leopard
clout
(klaʊt )
mảnh vải
Thông tin thêm về từ clout
clout nail
(klaʊt neɪl )
đinh mũi bằng
Thông tin thêm về từ clout nail
clove
(kloʊv )
tép hành
Thông tin thêm về từ clove
cloven
(ˈkloʊvən )
chẻ làm đôi
Thông tin thêm về từ cloven
clover
(ˈkloʊvər )
cỏ ba lá
Thông tin thêm về từ clover
clown
(klaʊn )
anh hề
Thông tin thêm về từ clown
club
(klʌb )
gậy gộc
Thông tin thêm về từ club
club-foot
(klʌb-fʊt )
chân bị tật bẩm sinh
Thông tin thêm về từ club-foot
cluck
(klʌk )
tiếng cục tác ngắn của gà để gọi con
Thông tin thêm về từ cluck
clue
(kluː )
manh mối
Thông tin thêm về từ clue
clump
(klʌmp )
lùm cây
Thông tin thêm về từ clump
clumsy
(ˈklʌmzi )
vụng về
Thông tin thêm về từ clumsy
clustering
(ˈklʌstərɪŋ )
sự xếp thành nhóm
Thông tin thêm về từ clustering
clutch at
(klʌtʃ æt )
bám chặt
Thông tin thêm về từ clutch at
co-author
(ˈkoʊˈɔθər )
đồng tác giả
Thông tin thêm về từ co-author
co-ordinate
(koʊ-ˈɔrdɪneɪt )
phối hợp
Thông tin thêm về từ co-ordinate
co-religionist
(koʊ-rɪˈlɪdʒənɪst )
đạo hữu
Thông tin thêm về từ co-religionist
co-sister-in-law
(koʊ-ˈsɪstər-ɪn-lɔː )
chị em cột chèo
Thông tin thêm về từ co-sister-in-law
coalesce
(koʊəˈlɛs )
hợp
Thông tin thêm về từ coalesce
coarse
(kɔːrs )
bồm
Thông tin thêm về từ coarse
coast
(koʊst )
Bờ Biển Ngà
Thông tin thêm về từ coast
coast guard
(koʊst ɡɑrd )
lính tuần phòng bờ biển
Thông tin thêm về từ coast guard
coat rack
(koʊt ræk )
giá đứng để treo quần áo
Thông tin thêm về từ coat rack
coax
(koʊks )
dỗ ngọt ai làm gì cho mình
Thông tin thêm về từ coax
coaxial
(koʊkˈsiəl )
đồng trục
Thông tin thêm về từ coaxial
cobalt
(ˈkoʊbɔlt )
cô-ban
Thông tin thêm về từ cobalt
cobble
(ˈkɑbəl )
sỏi thận
Thông tin thêm về từ cobble
cobweb
(ˈkɔbˌwɛb )
mạng nhện
Thông tin thêm về từ cobweb
cocaine
(koʊˈkeɪn )
cô ca in
Thông tin thêm về từ cocaine
coccus
(ˈkɒkəs )
khuẩn cầu
Thông tin thêm về từ coccus
coccyx
(ˈkɑksɪs )
xương cụt
Thông tin thêm về từ coccyx
cochineal
(ˌkoʊʃɪˈniːl )
màu đỏ nhuộm thực phẩm
Thông tin thêm về từ cochineal
cock
(kɒk )
cặc
Thông tin thêm về từ cock
cock of the wood
(kɒk əv ðə wʊd )
người đứng đầu một nhóm
Thông tin thêm về từ cock of the wood
cock-crow
(kɒk kroʊ )
lúc gà gáy
Thông tin thêm về từ cock-crow
cock-fight
(kɒk faɪt )
cuộc chọi gà
Thông tin thêm về từ cock-fight
cockcrow
(kɒkˌkroʊ )
lúc gà gáy
Thông tin thêm về từ cockcrow
cockerel
(ˈkɒkərəl )
gà trống non
Thông tin thêm về từ cockerel
cocky
(ˈkɒki )
tự mãn
Thông tin thêm về từ cocky
cocoa butter
(ˈkoʊkoʊ ˈbʌtər )
bơ ca cao
Thông tin thêm về từ cocoa butter
coconut cake
(ˈkoʊkənʌt keɪk )
bánh dừa
Thông tin thêm về từ coconut cake
coconut palm
(ˈkoʊkənʌt pɑːm )
cây dừa
Thông tin thêm về từ coconut palm
cod liver oil
(kɒd ˈlɪvər ɔɪl )
dầu gan cá moruy
Thông tin thêm về từ cod liver oil
coddle
(ˈkɒdəl )
người chiều chuộng người khác
Thông tin thêm về từ coddle
code
(koʊd )
Mã số,
Ám hiệu,
Mật mã
Thông tin thêm về từ code
code chart
(koʊd ʧɑrt )
bảng mã tự
Thông tin thêm về từ code chart
code of behavior
(koʊd əv bɪˈheɪvjər )
quy tắc ứng xử
Thông tin thêm về từ code of behavior
code set
(koʊd sɛt )
bộ mã
Thông tin thêm về từ code set
codeine
(ˈkoʊdiːn )
cô-đê-in
Thông tin thêm về từ codeine
coequal
(koʊˈiːkwəl )
bằng hàng
Thông tin thêm về từ coequal
coerce
(koʊˈɜrs )
bắt ép
Thông tin thêm về từ coerce
coercion
(kəʊˈɜrʃən )
bó buộc
Thông tin thêm về từ coercion
coercive
(kəʊˈɜrsɪv )
ép buộc
Thông tin thêm về từ coercive
coeval
(koʊˈiːvəl )
người cùng tuổi
Thông tin thêm về từ coeval
coexist
(koʊˈɛkzɪst )
chung sống
Thông tin thêm về từ coexist
coffee-spoon
(ˈkɔfi-spuːn )
thìa cà phê
Thông tin thêm về từ coffee-spoon
coffeemaker
(ˈkɔfiˌmeɪkər )
máy pha cà phê
Thông tin thêm về từ coffeemaker
coffer
(ˈkɔfər )
két để tiền
Thông tin thêm về từ coffer
cog wheel
(kɔg wiːl )
bánh xe có răng
Thông tin thêm về từ cog wheel
cogitate
(ˈkɒdʒɪˌteɪt )
suy nghĩ chín chắn
Thông tin thêm về từ cogitate
cognac
(ˈkɒɡnæk )
rượu cô-nhắc
Thông tin thêm về từ cognac
cogon
(ˈkoʊɡɒn )
cỏ tranh
Thông tin thêm về từ cogon
cogwheel
(ˈkɔgwiːl )
Bánh răng phim
Thông tin thêm về từ cogwheel
cohabit
(koʊˈhæbɪt )
chung sống
Thông tin thêm về từ cohabit
coil
(kɔɪl )
Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp
Thông tin thêm về từ coil
coincide
(koʊˈɪnˌsaɪd )
trùng khớp với nhau
Thông tin thêm về từ coincide
coincidence
(koʊˈɪnsɪdəns )
sự tình cờ
Thông tin thêm về từ coincidence
coincidental
(koʊˌɪnˈsɪdɛntl )
trùng khớp với nhau
Thông tin thêm về từ coincidental
coldness
(ˈkoʊldnəs )
sự lạnh
Thông tin thêm về từ coldness
coleopteran
(ˌkoʊliˈɒptərən )
bộ cánh cứng
Thông tin thêm về từ coleopteran
collaborate
(kəˈlæbəˌreɪt )
Hợp tác xã tín dụng
Thông tin thêm về từ collaborate
collaboration
(kəˌlæbəˈreɪʃən )
Sự hợp tác
Thông tin thêm về từ collaboration
collar-bone
(ˈkɒlər boʊn )
xương đòn
Thông tin thêm về từ collar-bone
collate
(kəˈleɪt )
đối chiếu
Thông tin thêm về từ collate
collateral
(kəˈlætərəl )
ở bên
Thông tin thêm về từ collateral
colleague
(ˈkɒliɡ )
bạn đồng nghiệp
Thông tin thêm về từ colleague
collect
(kəˈlɛkt )
Thu thập tài liệu
Thông tin thêm về từ collect
collected
(kəˈlɛktɪd )
bình tĩnh
Thông tin thêm về từ collected
collective
(kəˈlɛktɪv )
Tập thể dục, chơi thể thao
Thông tin thêm về từ collective
college degree
(ˈkɒlɪdʒ dɪˈɡriː )
bằng cấp đại học
Thông tin thêm về từ college degree
collide
(kəˈlaɪd )
va nhau
Thông tin thêm về từ collide
collimate
(ˈkɒlɪmeɪt )
chuẩn trực
Thông tin thêm về từ collimate
collision
(kəˈlɪʒən )
sự va chạm
Thông tin thêm về từ collision
colloid
(ˈkɒlɔɪd )
chất keo
Thông tin thêm về từ colloid
colloquial
(kəˈloʊkwɪəl )
thông tục
Thông tin thêm về từ colloquial
colloquy
(ˈkɒloʊkwi )
cuộc nói chuyện phiếm
Thông tin thêm về từ colloquy
colocynth
(kəˈloʊsɪnθ )
cây dưa đắng
Thông tin thêm về từ colocynth
cologne
(kəˈloʊn )
nước hoa cô-lô-nhơ
Thông tin thêm về từ cologne
colon
(ˈkoʊlənəl )
dấu hai chấm
Thông tin thêm về từ colon
colonialism
(kəˈloʊniəlɪst )
chủ nghĩa thực dân
Thông tin thêm về từ colonialism
colonialist
(ˈkɒlənɪst )
thực dân
Thông tin thêm về từ colonialist
colonist
(kəˌloʊnɪˈzeɪʃən )
tên thực dân
Thông tin thêm về từ colonist
colonization
(kəˈloʊnaɪz )
sự khai hoang
Thông tin thêm về từ colonization
colonize
(ˈkɒləni )
xâm chiếm
Thông tin thêm về từ colonize
Pages
« first
‹ previous
…
3
4
5
6
7
8
9
10
11
…
next ›
last »