You are here
clump là gì?
clump (klʌmp )
Dịch nghĩa: lùm cây
Danh từ
Dịch nghĩa: lùm cây
Danh từ
Ví dụ:
"A clump of wildflowers grew near the edge of the field.
Một bụi hoa dại mọc gần rìa cánh đồng. "
Một bụi hoa dại mọc gần rìa cánh đồng. "