You are here
collected là gì?
collected (kəˈlɛktɪd )
Dịch nghĩa: bình tĩnh
Tính từ
Dịch nghĩa: bình tĩnh
Tính từ
Ví dụ:
"The collected data was analyzed for the research.
Dữ liệu thu thập được đã được phân tích cho nghiên cứu. "
Dữ liệu thu thập được đã được phân tích cho nghiên cứu. "