You are here

collaboration là gì?

collaboration (kəˌlæbəˈreɪʃən )
Dịch nghĩa: Sự hợp tác
Danh từ

"Collaboration" là danh từ tiếng Anh, nghĩa là sự hợp tác, sự cộng tác – tức là việc hai hoặc nhiều người/lực lượng làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.

Collaboration
Collaboration

 

Cách dùng phổ biến:

  • In collaboration with... → hợp tác với...

  • Successful collaboration → sự hợp tác thành công

  • Team collaboration → sự phối hợp trong nhóm

Ví dụ:
  1. This project was completed in collaboration with local artists.
    → Dự án này được hoàn thành với sự hợp tác của các nghệ sĩ địa phương.

  2. Good collaboration between departments improves efficiency.
    → Sự hợp tác tốt giữa các phòng ban giúp cải thiện hiệu suất.

  3. Collaboration tools like Zoom or Slack are essential for remote teams.
    → Các công cụ hợp tác như Zoom hay Slack rất cần thiết cho các nhóm làm việc từ xa.

  4. They announced a new collaboration on a fashion line.
    → Họ công bố một sự hợp tác mới trong dòng sản phẩm thời trang.

  5. Effective collaboration requires clear communication.
    → Hợp tác hiệu quả đòi hỏi giao tiếp rõ ràng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến