You are here
collar-bone là gì?
collar-bone (ˈkɒlər boʊn )
Dịch nghĩa: xương đòn
Danh từ
Dịch nghĩa: xương đòn
Danh từ
Ví dụ:
"He broke his collar-bone during the soccer match.
Anh ấy bị gãy xương đòn trong trận đấu bóng đá. "
Anh ấy bị gãy xương đòn trong trận đấu bóng đá. "