You are here
coast guard là gì?
coast guard (koʊst ɡɑrd )
Dịch nghĩa: lính tuần phòng bờ biển
Danh từ
Dịch nghĩa: lính tuần phòng bờ biển
Danh từ
Ví dụ:
"The coast guard patrols the waters to ensure maritime safety.
Lực lượng bảo vệ bờ biển tuần tra các vùng nước để đảm bảo an toàn hàng hải. "
Lực lượng bảo vệ bờ biển tuần tra các vùng nước để đảm bảo an toàn hàng hải. "