You are here
coequal là gì?
coequal (koʊˈiːkwəl )
Dịch nghĩa: bằng hàng
Tính từ
Dịch nghĩa: bằng hàng
Tính từ
Ví dụ:
"The two teams were considered coequal in terms of skill.
Hai đội được coi là ngang tài ngang sức về mặt kỹ năng. "
Hai đội được coi là ngang tài ngang sức về mặt kỹ năng. "