You are here
co-sister-in-law là gì?
co-sister-in-law (koʊ-ˈsɪstər-ɪn-lɔː )
Dịch nghĩa: chị em cột chèo
Danh từ
Dịch nghĩa: chị em cột chèo
Danh từ
Ví dụ:
"My co-sister-in-law is my brother's wife's sister.
Chị dâu của tôi là chị gái của vợ anh trai tôi. "
Chị dâu của tôi là chị gái của vợ anh trai tôi. "