You are here
cobble là gì?
cobble (ˈkɑbəl )
Dịch nghĩa: sỏi thận
Danh từ
Dịch nghĩa: sỏi thận
Danh từ
Ví dụ:
"The road was cobbled with small stones.
Con đường được lát bằng những viên đá nhỏ. "
Con đường được lát bằng những viên đá nhỏ. "