You are here
coddle là gì?
coddle (ˈkɒdəl )
Dịch nghĩa: người chiều chuộng người khác
Danh từ
Dịch nghĩa: người chiều chuộng người khác
Danh từ
Ví dụ:
"They decided to coddle the baby to make sure it felt secure.
Họ quyết định nuông chiều em bé để đảm bảo nó cảm thấy an toàn. "
Họ quyết định nuông chiều em bé để đảm bảo nó cảm thấy an toàn. "