You are here

cocoa butter là gì?

cocoa butter (ˈkoʊkoʊ ˈbʌtər )
Dịch nghĩa: bơ ca cao
Danh từ
Ví dụ:
"Cocoa butter is often used in skincare products for its moisturizing properties.
Bơ ca cao thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì đặc tính dưỡng ẩm của nó. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến