You are here
cocoa butter là gì?
cocoa butter (ˈkoʊkoʊ ˈbʌtər )
Dịch nghĩa: bơ ca cao
Danh từ
Dịch nghĩa: bơ ca cao
Danh từ
Ví dụ:
"Cocoa butter is often used in skincare products for its moisturizing properties.
Bơ ca cao thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì đặc tính dưỡng ẩm của nó. "
Bơ ca cao thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì đặc tính dưỡng ẩm của nó. "