You are here
code chart là gì?
code chart (koʊd ʧɑrt )
Dịch nghĩa: bảng mã tự
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng mã tự
Danh từ
Ví dụ:
"The code chart provided the translation for various symbols.
Bảng mã cung cấp bản dịch cho các ký hiệu khác nhau. "
Bảng mã cung cấp bản dịch cho các ký hiệu khác nhau. "