You are here
cogitate là gì?
cogitate (ˈkɒdʒɪˌteɪt )
Dịch nghĩa: suy nghĩ chín chắn
Động từ
Dịch nghĩa: suy nghĩ chín chắn
Động từ
Ví dụ:
"He spent the evening cogitating about his future plans.
Anh ấy đã dành cả buổi tối để suy ngẫm về kế hoạch tương lai của mình. "
Anh ấy đã dành cả buổi tối để suy ngẫm về kế hoạch tương lai của mình. "