You are here
code set là gì?
code set (koʊd sɛt )
Dịch nghĩa: bộ mã
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ mã
Danh từ
Ví dụ:
"The code set included all the necessary commands for the software.
Bộ mã bao gồm tất cả các lệnh cần thiết cho phần mềm. "
Bộ mã bao gồm tất cả các lệnh cần thiết cho phần mềm. "