You are here
coconut palm là gì?
coconut palm (ˈkoʊkənʌt pɑːm )
Dịch nghĩa: cây dừa
Danh từ
Dịch nghĩa: cây dừa
Danh từ
Ví dụ:
"The coconut palm is a versatile tree that grows in tropical climates.
Cây dừa là một loại cây đa dụng, phát triển trong khí hậu nhiệt đới. "
Cây dừa là một loại cây đa dụng, phát triển trong khí hậu nhiệt đới. "