You are here
cloven là gì?
cloven (ˈkloʊvən )
Dịch nghĩa: chẻ làm đôi
Tính từ
Dịch nghĩa: chẻ làm đôi
Tính từ
Ví dụ:
"The cloven hoof is characteristic of certain animals.
Móng vuốt chẻ đôi là đặc điểm của một số động vật. "
Móng vuốt chẻ đôi là đặc điểm của một số động vật. "