Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái E
exile
(ˈɛɡzaɪl )
đày ải
Thông tin thêm về từ exile
exiled
(ˈɛɡzaɪld )
bị đày
Thông tin thêm về từ exiled
exist
(ɪɡˈzɪst )
tồn tại
Thông tin thêm về từ exist
existence
(ɪɡˈzɪstəns )
bản mệnh
Thông tin thêm về từ existence
existent
(ɪɡˈzɪstənt )
tồn tại
Thông tin thêm về từ existent
existentialism
(ˌɛɡzɪˈstɛnʃəlɪzəm )
thuyết sinh tồn
Thông tin thêm về từ existentialism
existentialist
(ˌɛɡzɪˈstɛnʃəlɪst )
người theo thuyết hiện sinh
Thông tin thêm về từ existentialist
existing
(ɪɡˈzɪstɪŋ )
hiện hành
Thông tin thêm về từ existing
exit
(ˈɛɡzɪt )
cửa ra
Thông tin thêm về từ exit
exocrine
(ˈɛksoʊkraɪn )
ngoại tiết
Thông tin thêm về từ exocrine
exodus
(ˈɛksədəs )
sự kiện người Do Thái rời bỏ Ai cập
Thông tin thêm về từ exodus
exogamous
(ˌɛkˈsɔɡəməs )
ngoại hôn
Thông tin thêm về từ exogamous
exogenous
(ˌɛkˈsoʊdʒənəs )
sinh ngoài
Thông tin thêm về từ exogenous
exonerate
(ɪkˈzɒnəreɪt )
miễn cho
Thông tin thêm về từ exonerate
exoplanet
(ˌɛksoʊˈplænɪt )
ngoại hành tinh
Thông tin thêm về từ exoplanet
exorbitant
(ɪɡˈzɔrbɪtənt )
quá cao
Thông tin thêm về từ exorbitant
exorcism
(ˈɛksɔrsɪzəm )
ấn quyết
Thông tin thêm về từ exorcism
exothermic
(ˌɛksoʊˈθɜrmɪk )
bị giãn nở
Thông tin thêm về từ exothermic
exotic
(ɪɡˈzɑtɪk )
ngoại lai
Thông tin thêm về từ exotic
expand
(ɪkˈspænd )
bành
Thông tin thêm về từ expand
expanse
(ɪkˈspæns )
dải
Thông tin thêm về từ expanse
expatiate
(ɪkˈspeɪʃiˌeɪt )
bàn nhiều
Thông tin thêm về từ expatiate
expect
(ɪkˈspɛkt )
hy vọng
Thông tin thêm về từ expect
expectant
(ɪkˈspɛktənt )
theo dõi
Thông tin thêm về từ expectant
expectation
(ˌɛkspɛkˈteɪʃən )
kỳ vọng
Thông tin thêm về từ expectation
expected
(ɪkˈspɛktɪd )
dự kiến
Thông tin thêm về từ expected
expedient
(ɪkˈspidɪənt )
có lợi
Thông tin thêm về từ expedient
expedition
(ˌɛkspəˈdɪʃən )
cuộc viễn chinh
Thông tin thêm về từ expedition
expeditionary
(ˌɛkspəˈdɪʃənɛri )
viễn chinh
Thông tin thêm về từ expeditionary
expeditious
(ˌɛkspəˈdɪʃəs )
chóng vánh
Thông tin thêm về từ expeditious
expel
(ɪkˈspɛl )
trục xuất
Thông tin thêm về từ expel
expel from
(ɪkˈspɛl frʌm )
trục xuất khỏi
Thông tin thêm về từ expel from
expenditure
(ɪkˈspɛndɪtʃər )
phí tổn
Thông tin thêm về từ expenditure
expenditures
(ɪkˈspɛndɪtʃərz )
kinh phí
Thông tin thêm về từ expenditures
expense
(ɪkˈspɛns )
chi phí
Thông tin thêm về từ expense
expenses
(ɪkˈspɛnsɪz )
phí
Thông tin thêm về từ expenses
experienced
(ɪkˈspɪərɪənst )
am luyện
Thông tin thêm về từ experienced
experiment
(ɪkˈspɛrɪmənt )
khảo nghiệm
Thông tin thêm về từ experiment
expert
(ˈɛkspɜrt )
chuyên gia
Thông tin thêm về từ expert
expertly
(ˈɛkspɜrtli )
thông thạo
Thông tin thêm về từ expertly
experts
(ˈɛkspɜrts )
giới chuyên gia
Thông tin thêm về từ experts
expire
(ɪkˈspaɪər )
hết hạn
Thông tin thêm về từ expire
explain
(ɪkˈspleɪn )
biện giải
Thông tin thêm về từ explain
explanation
(ˌɛkspləˈneɪʃən )
sự giảng
Thông tin thêm về từ explanation
expletive
(ˈɛkspləˌtɪv )
để thêm
Thông tin thêm về từ expletive
explicit
(ɪkˈsplɪsɪt )
cụ thể
Thông tin thêm về từ explicit
explode
(ɪkˈsploʊd )
đập tan
Thông tin thêm về từ explode
exploitation
(ˌɛkˌsplɔɪˈteɪʃən )
sự khai lợi
Thông tin thêm về từ exploitation
exploration
(ˌɛkˌsplɔˈreɪʃən )
sự thám hiểm
Thông tin thêm về từ exploration
explorer
(ɪkˈsplɔrər )
cái thông dò
Thông tin thêm về từ explorer
explosion
(ɪkˈsploʊʒən )
sự nổ
Thông tin thêm về từ explosion
explosive
(ɪkˈsploʊsɪv )
chất nổ
Thông tin thêm về từ explosive
exponent
(ɪkˈspoʊnənt )
số mũ
Thông tin thêm về từ exponent
expose
(ɪkˈspoʊz )
bày tỏ
Thông tin thêm về từ expose
exposed
(ɪkˈspoʊzd )
phơi ra
Thông tin thêm về từ exposed
expound
(ɪkˈspaʊnd )
trình bày
Thông tin thêm về từ expound
express
(ɪkˈsprɛs )
bày tỏ
Thông tin thêm về từ express
express an opinion
(ɪkˈsprɛs ən əˈpɪnjən )
trình bày một quan điểm
Thông tin thêm về từ express an opinion
express oneself
(ɪkˈsprɛs wʌnˈsɛlf )
bày tỏ cảm xúc của mình
Thông tin thêm về từ express oneself
expression
(ɪkˈsprɛʃən )
sự biểu lộ
Thông tin thêm về từ expression
expropriate
(ɛkˈsproʊpriˌeɪt )
tước
Thông tin thêm về từ expropriate
extemporize
(ɛkˈstɛmpəraɪz )
biểu diễn tùy hứng
Thông tin thêm về từ extemporize
extend
(ɪkˈstɛnd )
bành trướng
Thông tin thêm về từ extend
extended code set
(ɪkˈstɛndɪd koʊd sɛt )
bộ mã mở rộng
Thông tin thêm về từ extended code set
extension
(ɪkˈstɛnʃən )
sự duỗi ra
Thông tin thêm về từ extension
extent
(ɪkˈstɛnt )
cõi
Thông tin thêm về từ extent
exterminate
(ɪkˈstɜrmɪneɪt )
triệt
Thông tin thêm về từ exterminate
extermination
(ɪkˌstɜrmɪˈneɪʃən )
sự triệt
Thông tin thêm về từ extermination
external
(ɪkˈstɜrnəl )
ngoài
Thông tin thêm về từ external
externals
(ɪkˈstɜrnəlz )
bề ngoài
Thông tin thêm về từ externals
extinct
(ɪkˈstɪŋkt )
tan vỡ
Thông tin thêm về từ extinct
extinguish
(ɪkˈstɪŋɡwɪʃ )
dập tắt
Thông tin thêm về từ extinguish
extirpate
(ɪkˈstɜrpeɪt )
nhổ rễ
Thông tin thêm về từ extirpate
extol
(ɪkˈstoʊl )
tán dương
Thông tin thêm về từ extol
extort
(ɪkˈstɔrt )
ăn chặn
Thông tin thêm về từ extort
extort depositions
(ɪkˈstɔrt dɪˈpəzɪʃənz )
bức cung
Thông tin thêm về từ extort depositions
extortionist
(ɪkˈstɔrʃənɪst )
người bóp nặn
Thông tin thêm về từ extortionist
extra-large
(ˈɛkstrə-lɑrdʒ )
cỡ đại
Thông tin thêm về từ extra-large
extract
(ɪkˈstrækt )
rút
Thông tin thêm về từ extract
extracurricular
(ˌɛkstrəˈkɜrɪkjələr )
ngoại khóa
Thông tin thêm về từ extracurricular
extradite
(ˈɛkstrəˌdaɪt )
dẫn độ tù binh
Thông tin thêm về từ extradite
extraordinary
(ˌɛkstrəˈɔrdəˌnɛri )
Bất thường, rất, vô cùng
Thông tin thêm về từ extraordinary
extrapolate
(ˌɛkstræpəˈleɪt )
ngoại suy
Thông tin thêm về từ extrapolate
extrasystole
(ˌɛkstrəˈsɪstəˌli )
ngoại tâm thu
Thông tin thêm về từ extrasystole
extravagant
(ɪkˈstrævəɡənt )
quá mức
Thông tin thêm về từ extravagant
extreme
(ɪkˈstrim )
cực đoan
Thông tin thêm về từ extreme
extreme right
(ɪkˈstrim raɪt )
cực hữu
Thông tin thêm về từ extreme right
extremely
(ɪkˈstrimli )
Cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng
Thông tin thêm về từ extremely
extremely melancholy
(ɪkˈstrimli ˌmɛlənˈkɑli )
ảo não
Thông tin thêm về từ extremely melancholy
extremism
(ɪkˈstrɛmɪzəm )
trường phái cực đoan
Thông tin thêm về từ extremism
extremity
(ɪkˈstrɛmɪti )
cực
Thông tin thêm về từ extremity
extremum
(ɪkˈstrɛməm )
cực trị
Thông tin thêm về từ extremum
exultant
(ɪkˈzʌltənt )
hân hoan
Thông tin thêm về từ exultant
eye for an eye
(aɪ fɔr ən aɪ )
ân đền oán trả
Thông tin thêm về từ eye for an eye
eye socket
(aɪ ˈsɑkɪt )
hốc mắt
Thông tin thêm về từ eye socket
eyeball
(ˈaɪˌbɔl )
nhãn cầu
Thông tin thêm về từ eyeball
eyeglasses
(ˈaɪˌɡlæsɪz )
kính mắt
Thông tin thêm về từ eyeglasses
eyelash
(ˈaɪˌlæʃ )
lông mi
Thông tin thêm về từ eyelash
eyeless
(ˈaɪˌlɛs )
không có mắt
Thông tin thêm về từ eyeless
eyepiece
(ˈaɪˌpiːs )
kính mắt
Thông tin thêm về từ eyepiece
Pages
« first
‹ previous
…
3
4
5
6
7
8
9
10
11
next ›
last »