Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái E
euro
(ˈjʊəroʊ )
đồng Euro
Thông tin thêm về từ euro
europium
(juˈroʊpiəm )
Europi
Thông tin thêm về từ europium
evacuate
(ɪˈvækjuˌeɪt )
rút khỏi
Thông tin thêm về từ evacuate
evacuate one's bowels
(ɪˈvækjuˌeɪt wʌnz ˈbaʊəlz )
thải ra
Thông tin thêm về từ evacuate one's bowels
evade
(ɪˈveɪd )
né tránh
Thông tin thêm về từ evade
evade taxation
(ɪˈveɪd tækˈseɪʃən )
trốn thuế
Thông tin thêm về từ evade taxation
evaluate
(ɪˈvæljueɪt )
đánh giá
Thông tin thêm về từ evaluate
evaluation
(ˌɛvəˈlueɪʃən )
sự đánh giá
Thông tin thêm về từ evaluation
evaporate
(ɪˈvæpəˌreɪt )
bay hơi
Thông tin thêm về từ evaporate
evasion
(ɪˈveɪʒən )
sự tránh
Thông tin thêm về từ evasion
even
(ˈiːvən )
bằng phẳng
Thông tin thêm về từ even
even a worm will turn
(ˈiːvən ə wɜrm wɪl tɜrn )
con giun xéo lắm cũng quằn
Thông tin thêm về từ even a worm will turn
even and uneven tones
(ˈiːvən ənd ʌnˈiːvən toʊnz )
bằng trắc
Thông tin thêm về từ even and uneven tones
even number
(ˈiːvən ˈnʌmbər )
số chẵn
Thông tin thêm về từ even number
even tone
(ˈiːvən toʊn )
bình thanh
Thông tin thêm về từ even tone
evening
(ˈiːvənɪŋ )
Buổi tối, ban đêm
Thông tin thêm về từ evening
evenly
(ˈiːvənli )
bằng phẳng
Thông tin thêm về từ evenly
event
(ɪˈvɛnt )
biến cố
Thông tin thêm về từ event
eventful
(ɪˈvɛntfəl )
có nhiều sự kiện quan trọng
Thông tin thêm về từ eventful
eventually
(ɪˈvɛnʧuəli )
cuối cùng thì
Thông tin thêm về từ eventually
ever
(ˈɛvər )
bao giờ
Thông tin thêm về từ ever
ever since
(ˈɛvər sɪns )
bấy chầy
Thông tin thêm về từ ever since
everlasting
(ˌɛvərˈlæstɪŋ )
Vĩnh viễn, mãi mãi
Thông tin thêm về từ everlasting
every
(ˈɛvri )
Mọi người, người ta
Thông tin thêm về từ every
every man for himself
(ˈɛvri mæn fɔr hɪmˈsɛlf )
thân ai nấy lo
Thông tin thêm về từ every man for himself
every time
(ˈɛvri taɪm )
bất cứ lúc nào
Thông tin thêm về từ every time
every two weeks
(ˈɛvri tu wiks )
bán nguyệt san
Thông tin thêm về từ every two weeks
everybody
(ˈɛvrɪbɑdi )
tất cả mọi người
Thông tin thêm về từ everybody
everyone
(ˈɛvrɪwʌn )
Mọi người, người ta
Thông tin thêm về từ everyone
everyplace
(ˈɛvrɪˌpleɪs )
Khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu
Thông tin thêm về từ everyplace
everything
(ˈɛvriˌθɪŋ )
tất cả mọi thứ
Thông tin thêm về từ everything
everywhere
(ˈɛvrɪˌwɛr )
ở khắp nơi
Thông tin thêm về từ everywhere
evident
(ˈɛvɪdənt )
đương nhiên
Thông tin thêm về từ evident
evidently
(ˈɛvɪdəntli )
rõ ràng
Thông tin thêm về từ evidently
evil
(ˈivəl )
cái xấu
Thông tin thêm về từ evil
evil-doer
(ˈivəlˌdʊər )
kẻ làm việc ác
Thông tin thêm về từ evil-doer
evil-minded
(ˈivəlˈmaɪndɪd )
ác ý
Thông tin thêm về từ evil-minded
evoke
(ɪˈvoʊk )
gọi hồn
Thông tin thêm về từ evoke
evolution
(ˌɛvəˈluːʃən )
sự tiến hóa
Thông tin thêm về từ evolution
evolutionism
(ˌɛvəlʊˈʃənɪzəm )
thuyết tiến hóa
Thông tin thêm về từ evolutionism
evolve
(ɪˈvɑlv )
làm tiến triển
Thông tin thêm về từ evolve
ewe
(ju )
cừu cái
Thông tin thêm về từ ewe
exacerbate
(ɪɡˈzæsərˌbeɪt )
làm tăng
Thông tin thêm về từ exacerbate
exact
(ɪɡˈzækt )
Chính xác, cần phải, nhất định
Thông tin thêm về từ exact
exactly
(ɪɡˈzæktli )
chính
Thông tin thêm về từ exactly
exaggerate
(ɪɡˈzædʒəˌreɪt )
bốc phét
Thông tin thêm về từ exaggerate
exalted
(ɪɡˈzɔltɪd )
ở vị trí cao
Thông tin thêm về từ exalted
exam
(ɪɡˈzæm )
bài thi
Thông tin thêm về từ exam
examination
(ɪɡˌzæməˈneɪʃən )
sự kiểm tra
Thông tin thêm về từ examination
examination paper
(ɪɡˌzæməˈneɪʃən ˈpeɪpər )
bài thi
Thông tin thêm về từ examination paper
examine
(ɪɡˈzæmɪn )
kiểm tra
Thông tin thêm về từ examine
examining body
(ɪɡˈzæməˌnɪŋ ˈbɑdi )
ban giám khảo
Thông tin thêm về từ examining body
example
(ɪɡˈzæmpəl )
dẫn chứng
Thông tin thêm về từ example
excavate
(ˈɛkskəˌveɪt )
đào
Thông tin thêm về từ excavate
excavation
(ˌɛkskəˈveɪʃən )
sự đào
Thông tin thêm về từ excavation
exceed
(ɪkˈsid )
vượt quá
Thông tin thêm về từ exceed
exceedingly
(ɪkˈsidɪŋli )
quá chừng
Thông tin thêm về từ exceedingly
excel
(ɪkˈsɛl )
ăn đứt
Thông tin thêm về từ excel
excellent
(ˈɛksələnt )
hoàn hảo
Thông tin thêm về từ excellent
except
(ɪkˈsɛpt )
ngoại trừ
Thông tin thêm về từ except
exception
(ɪkˈsɛpʃən )
biệt lệ
Thông tin thêm về từ exception
exceptional
(ɪkˈsɛpʃənl )
ngoại lệ
Thông tin thêm về từ exceptional
exceptionally
(ɪkˈsɛpʃənəli )
ngoại trừ
Thông tin thêm về từ exceptionally
excerpt
(ˈɛksɜrpt )
bản trích
Thông tin thêm về từ excerpt
excess
(ɪkˈsɛs )
dư
Thông tin thêm về từ excess
excessive
(ɪkˈsɛsɪv )
cuồng nhiệt
Thông tin thêm về từ excessive
excessively
(ɪkˈsɛsɪvli )
một cách quá mức
Thông tin thêm về từ excessively
exchange
(ɪkˈsʧeɪndʒ )
Trao đổi thông tin
Thông tin thêm về từ exchange
exchange blows
(ɪkˈsʧeɪndʒ bloʊz )
đánh nhau
Thông tin thêm về từ exchange blows
exchange views on
(ɪkˈsʧeɪndʒ vjuːz ɑn )
bàn bạc
Thông tin thêm về từ exchange views on
excipient
(ɪkˈsɪpɪənt )
tá dược
Thông tin thêm về từ excipient
excitement
(ɪkˈsaɪtmənt )
sự phấn khích
Thông tin thêm về từ excitement
exclaim
(ɪkˈskleɪm )
kêu lên
Thông tin thêm về từ exclaim
exclamation
(ˌɛkskləˈmeɪʃən )
từ chỉ sự cảm thán
Thông tin thêm về từ exclamation
exclamation mark
(ˌɛkskləˈmeɪʃən mɑrk )
dấu chấm than
Thông tin thêm về từ exclamation mark
exclude
(ɪkˈsklud )
ngăn chặn
Thông tin thêm về từ exclude
exclusive
(ɪkˈsklusɪv )
độc quyền
Thông tin thêm về từ exclusive
excrement
(ˈɛkskrɪmənt )
cứt
Thông tin thêm về từ excrement
excrements
(ˈɛkskrɪmənts )
cứt
Thông tin thêm về từ excrements
excrescence
(ɪkˈskrɛsəns )
u lồi
Thông tin thêm về từ excrescence
excrete
(ɪkˈskrit )
bài tiết
Thông tin thêm về từ excrete
excretion
(ˌɛkˈskrɛʃən )
sự bài tiết
Thông tin thêm về từ excretion
excruciating
(ɪkˈskruːʃiˌeɪtɪŋ )
hết sức đau đớn
Thông tin thêm về từ excruciating
exculpate
(ˌɛkˈskʌlpeɪt )
giải trừ
Thông tin thêm về từ exculpate
excuse
(ɪkˈskjus )
lời xin lỗi
Thông tin thêm về từ excuse
excuse oneself
(ɪkˈskjus wʌnˈsɛlf )
xin lỗi
Thông tin thêm về từ excuse oneself
execrable
(ˈɛksɪkrəbl )
bỉ ổi
Thông tin thêm về từ execrable
execrate
(ˈɛksɪˌkreɪt )
ghét cay ghét đắng
Thông tin thêm về từ execrate
executioner
(ˌɛkˈsɛkjuˌʃənər )
đao phủ
Thông tin thêm về từ executioner
executive board
(ɪɡˈzɛkjʊtɪv bɔrd )
ban chấp hành
Thông tin thêm về từ executive board
executive committee
(ɪɡˈzɛkjʊtɪv kəˈmɪti )
ban chấp hành
Thông tin thêm về từ executive committee
exemplary
(ɪɡˈzɛmpləri )
gương mẫu
Thông tin thêm về từ exemplary
exercise
(ˈɛksərsaɪz )
Tập thể dục, chơi thể thao
Thông tin thêm về từ exercise
exercises
(ˈɛksərsaɪzɪz )
sự tập luyện thể thao
Thông tin thêm về từ exercises
exhale
(ɪkˈseɪl )
thở ra
Thông tin thêm về từ exhale
exhausted
(ɪɡˈzɔstɪd )
mệt lử
Thông tin thêm về từ exhausted
exhausting
(ɪɡˈzɔstɪŋ )
làm kiệt sức
Thông tin thêm về từ exhausting
exhibit
(ɪɡˈzɪbɪt )
bày
Thông tin thêm về từ exhibit
exhort
(ɪkˈzɔrt )
hô hào
Thông tin thêm về từ exhort
exhume
(ɪkˈzjuːm )
đào lên
Thông tin thêm về từ exhume
Pages
« first
‹ previous
…
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next ›
last »