Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái E
enzyme
(ˈɛnzaɪm )
en-zim
Thông tin thêm về từ enzyme
ephedrine
(ɪˈfɛdrɪn )
epheđrin
Thông tin thêm về từ ephedrine
ephemera
(ɪˈfɛmərə )
con phù du
Thông tin thêm về từ ephemera
ephemeris
(ɪˈfɛmərɪs )
lịch thiên văn
Thông tin thêm về từ ephemeris
epic
(ˈɛpɪk )
anh hùng ca
Thông tin thêm về từ epic
epicenter
(ˈɛpɪˌsɛntər )
tiêu điểm
Thông tin thêm về từ epicenter
epidemic
(ˌɛpɪˈdɛmɪk )
lan nhanh như bệnh dịch
Thông tin thêm về từ epidemic
epidermis
(ˌɛpɪˈdɜrmɪs )
biểu bì
Thông tin thêm về từ epidermis
epiglottis
(ˌɛpɪˈɡlɒtɪs )
nắp thanh quản
Thông tin thêm về từ epiglottis
epigram
(ˈɛpɪˌɡræm )
thơ trào phúng
Thông tin thêm về từ epigram
epigraph
(ˈɛpɪˌɡræf )
chữ khắc
Thông tin thêm về từ epigraph
epigraphy
(ɪˈpɪɡrəfi )
bi ký học
Thông tin thêm về từ epigraphy
epilepsy
(ˈɛpɪlɛpsi )
chứng động kinh
Thông tin thêm về từ epilepsy
epilogue
(ˈɛpɪˌlɔɡ )
phần kết
Thông tin thêm về từ epilogue
episcopal
(ɪˈpɪskəpəl )
thuộc giám mục
Thông tin thêm về từ episcopal
episcopate
(ɪˈpɪskəˌpeɪt )
chức giám mục
Thông tin thêm về từ episcopate
epistemology
(ɪˌpɪstəˈmɒlədʒi )
nhận thức luận
Thông tin thêm về từ epistemology
epitaph
(ˈɛpɪˌtæf )
văn bia
Thông tin thêm về từ epitaph
epithelium
(ˌɛpɪˈθiːliəm )
biểu mô
Thông tin thêm về từ epithelium
epithet
(ˈɛpɪˌθɛt )
tính ngữ
Thông tin thêm về từ epithet
epitome
(ɪˈpɪtəmi )
bản tóm tắt
Thông tin thêm về từ epitome
epizooty
(ˌɛpɪˈzuːti )
dịch bệnh ở động vật
Thông tin thêm về từ epizooty
epoch
(ˈiːpɒk )
thời kỳ
Thông tin thêm về từ epoch
epsilon
(ˈɛpsɪlɒn )
ép-si-lon
Thông tin thêm về từ epsilon
equal
(ˈiːkwəl )
bằng nhau
Thông tin thêm về từ equal
equal out
(ˈiːkwəl aʊt )
làm cân bằng
Thông tin thêm về từ equal out
equal rights
(ˈiːkwəl raɪts )
bình quyền
Thông tin thêm về từ equal rights
equal to
(ˈiːkwəl tuː )
bằng hoặc hơn
Thông tin thêm về từ equal to
equation
(ɪˈkwɛɪʒən )
phương trình
Thông tin thêm về từ equation
equator
(ɪˈkweɪtər )
đường xích đạo
Thông tin thêm về từ equator
equerry
(ˈɛkwəri )
quan hầu
Thông tin thêm về từ equerry
equilateral triangle
(ˌiːkwɪˈlætərəl ˈtraɪæŋɡəl )
tam giác đều
Thông tin thêm về từ equilateral triangle
equipotential
(ɪˌkwɪpəˈtɛnʃəl )
đẳng thế
Thông tin thêm về từ equipotential
equitable
(ˈɛkwɪtəbl )
công bằng
Thông tin thêm về từ equitable
equivalent
(ɪˈkwɪvələnt )
tương đương
Thông tin thêm về từ equivalent
equivocal
(ɪˈkwɪvəkl )
lập lờ
Thông tin thêm về từ equivocal
era
(ˈɪərə )
thời đại
Thông tin thêm về từ era
eradicate
(ɪˈrædɪkeɪt )
nhổ tận gốc
Thông tin thêm về từ eradicate
erase
(ɪˈreɪz )
xóa
Thông tin thêm về từ erase
erbium
(ˈɜrbiəm )
ebiri
Thông tin thêm về từ erbium
erectile dysfunction
(ɪˈrɛktaɪl dɪsˈfʌŋkʃən )
rối loạn cương cứng
Thông tin thêm về từ erectile dysfunction
erection
(ɪˈrɛkʃən )
sự đứng thẳng
Thông tin thêm về từ erection
erode
(ɪˈroʊd )
xói mòn
Thông tin thêm về từ erode
erotic
(ɪˈrɒtɪk )
thuộc tình ái
Thông tin thêm về từ erotic
err
(ɜr )
mắc lỗi
Thông tin thêm về từ err
erratic
(ɪˈrætɪk )
được chăng hay chớ
Thông tin thêm về từ erratic
erroneous
(ɪˈroʊniəs )
Sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc
Thông tin thêm về từ erroneous
error-prone
(ˈɛrər proʊn )
có khuynh hướng mắc lỗi
Thông tin thêm về từ error-prone
eruct
(ɪˈrʌkt )
ợ
Thông tin thêm về từ eruct
erudition
(ˌɛrʊˈdɪʃən )
sự uyên bác
Thông tin thêm về từ erudition
eryngium
(ɪˈrɪndʒiəm )
giống cây mùi tàu
Thông tin thêm về từ eryngium
erysipelas
(ˌɛrɪˈsɪpələs )
chứng viêm quầng
Thông tin thêm về từ erysipelas
erythema
(ˌɛrɪˈθiːmə )
ban đỏ
Thông tin thêm về từ erythema
erythrocyte
(ˌɛrɪˈθroʊsaɪt )
hồng cầu
Thông tin thêm về từ erythrocyte
escalate
(ˈɛskəˌleɪt )
leo thang
Thông tin thêm về từ escalate
escalation
(ˌɛskəˈleɪʃən )
sự leo thang
Thông tin thêm về từ escalation
escalator
(ˈɛskəˌleɪtər )
thang cuốn
Thông tin thêm về từ escalator
escape
(ɪˈskeɪp )
thoát
Thông tin thêm về từ escape
escape from
(ɪˈskeɪp frʌm )
chạy thoát khỏi
Thông tin thêm về từ escape from
escort
(ɪˈskɔrt )
áp giải
Thông tin thêm về từ escort
escort vehicles
(ɪˈskɔrt ˈviːɪkəlz )
áp tải
Thông tin thêm về từ escort vehicles
esophagus
(ɪˈsɒfəɡəs )
thực quản
Thông tin thêm về từ esophagus
esoteric
(ˌɛsəˈtɛrɪk )
bí truyền
Thông tin thêm về từ esoteric
especially
(ɪˈspɛʃəli )
đặc biệt là
Thông tin thêm về từ especially
espionage
(ˈɛspiəˌnɑːʒ )
hoạt động tình báo
Thông tin thêm về từ espionage
essay
(ˈɛseɪ )
bài luận
Thông tin thêm về từ essay
essentially
(ɪˈsɛnʃəli )
cốt yếu là
Thông tin thêm về từ essentially
establishment
(ɪˈstæblɪʃmənt )
sự thành lập
Thông tin thêm về từ establishment
estate
(ɪˈsteɪt )
gia sản
Thông tin thêm về từ estate
ester
(ˈɛstər )
este
Thông tin thêm về từ ester
esthetics
(ɛsˈθɛtɪks )
thẩm mỹ học
Thông tin thêm về từ esthetics
estimable
(ˈɛstɪməbl )
có thể ước lượng được
Thông tin thêm về từ estimable
estimated
(ˈɛstɪmeɪtɪd )
ước lượng
Thông tin thêm về từ estimated
estuary
(ˈɛstjuːɛri )
của sông
Thông tin thêm về từ estuary
et cetera
(ɛt ˈsɛtərə )
vân vân
Thông tin thêm về từ et cetera
etc
(ˌɛtˈsiː )
vân vân
Thông tin thêm về từ etc
etcher
(ˈɛtʃər )
thợ khắc axít
Thông tin thêm về từ etcher
eternal
(ɪˈtɜrnəl )
bất tuyệt
Thông tin thêm về từ eternal
ethereal
(ɪˈθɪəriəl )
nhẹ tênh
Thông tin thêm về từ ethereal
ethic
(ˈɛθɪk )
thuộc đạo đức
Thông tin thêm về từ ethic
ethics
(ˈɛθɪks )
đạo đức
Thông tin thêm về từ ethics
ethmoid
(ˈɛθmɔɪd )
xương sàng
Thông tin thêm về từ ethmoid
ethnic
(ˈɛθnɪk )
thuộc dân tộc
Thông tin thêm về từ ethnic
ethnic minority
(ˈɛθnɪk maɪˈnɔrɪti )
dân tộc thiểu số
Thông tin thêm về từ ethnic minority
ethnicity
(ˌɛθˈnɪsɪti )
một sắc tộc
Thông tin thêm về từ ethnicity
ethnography
(ˌɛθnəˈɡrɑfi )
dân tộc học
Thông tin thêm về từ ethnography
ethnology
(ˌɛθnəˈlɒdʒi )
dân tộc học
Thông tin thêm về từ ethnology
etiology
(ˌiːtiˈɒlədʒi )
căn bệnh học
Thông tin thêm về từ etiology
etiquette
(ˈɛtɪˌkɛt )
phép xã giao
Thông tin thêm về từ etiquette
etymology
(ˌɛtɪˈmɒlədʒi )
từ nguyên
Thông tin thêm về từ etymology
eucalyptus
(ˌjuːkəˈlɪptəs )
bạch đàn
Thông tin thêm về từ eucalyptus
eugenic
(juˈdʒɛnɪk )
triệt sản u sinh
Thông tin thêm về từ eugenic
eugenics
(juˈdʒɛnɪks )
thuyết ưu sinh
Thông tin thêm về từ eugenics
eukaryote
(juˈkɛrɪoʊt )
thuộc nhân chuỗi
Thông tin thêm về từ eukaryote
eulogize
(ˈjuːləˌdʒaɪz )
tán dương
Thông tin thêm về từ eulogize
eunuch
(ˈjuːnək )
hoạn quan
Thông tin thêm về từ eunuch
euphemism
(ˈjuːfəmɪzəm )
cách nói giảm
Thông tin thêm về từ euphemism
euphemize
(ˈjuːfəmɪz )
nói trại đi
Thông tin thêm về từ euphemize
euphonic
(juˈfoʊnɪk )
êm tai
Thông tin thêm về từ euphonic
euphoric
(juˈfɔrɪk )
khoan khái
Thông tin thêm về từ euphoric
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »