You are here
extension là gì?
extension (ɪkˈstɛnʃən )
Dịch nghĩa: sự duỗi ra
Danh từ
Dịch nghĩa: sự duỗi ra
Danh từ
Ví dụ:
"The extension of the deadline gave the team more time to complete the project.
Việc gia hạn thời hạn đã cho nhóm thêm thời gian để hoàn thành dự án. "
Việc gia hạn thời hạn đã cho nhóm thêm thời gian để hoàn thành dự án. "