You are here
express là gì?
express (ɪkˈsprɛs )
Dịch nghĩa: bày tỏ
Động từ
Dịch nghĩa: bày tỏ
Động từ
Ví dụ:
"It’s important to express your feelings honestly in a relationship.
Việc bày tỏ cảm xúc của bạn một cách chân thành trong một mối quan hệ là rất quan trọng. "
Việc bày tỏ cảm xúc của bạn một cách chân thành trong một mối quan hệ là rất quan trọng. "