You are here
extravagant là gì?
extravagant (ɪkˈstrævəɡənt )
Dịch nghĩa: quá mức
Tính từ
Dịch nghĩa: quá mức
Tính từ
Ví dụ:
"His extravagant lifestyle included luxury cars and expensive vacations.
Lối sống xa hoa của anh bao gồm xe hơi sang trọng và kỳ nghỉ đắt tiền. "
Lối sống xa hoa của anh bao gồm xe hơi sang trọng và kỳ nghỉ đắt tiền. "