You are here
expectation là gì?
expectation (ˌɛkspɛkˈteɪʃən )
Dịch nghĩa: kỳ vọng
Danh từ
Dịch nghĩa: kỳ vọng
Danh từ
Ví dụ:
"The expectation of success can motivate individuals to work harder.
Sự mong đợi thành công có thể thúc đẩy cá nhân làm việc chăm chỉ hơn. "
Sự mong đợi thành công có thể thúc đẩy cá nhân làm việc chăm chỉ hơn. "