You are here
expedition là gì?
expedition (ˌɛkspəˈdɪʃən )
Dịch nghĩa: cuộc viễn chinh
Danh từ
Dịch nghĩa: cuộc viễn chinh
Danh từ
Ví dụ:
"The expedition to the Arctic was filled with challenges and discoveries.
Chuyến thám hiểm đến Bắc Cực đầy rẫy những thách thức và phát hiện. "
Chuyến thám hiểm đến Bắc Cực đầy rẫy những thách thức và phát hiện. "