You are here
expenditures là gì?
expenditures (ɪkˈspɛndɪtʃərz )
Dịch nghĩa: kinh phí
số nhiều
Dịch nghĩa: kinh phí
số nhiều
Ví dụ:
"The company's expenditures have risen sharply this quarter.
Chi phí của công ty đã tăng mạnh trong quý này. "
Chi phí của công ty đã tăng mạnh trong quý này. "