You are here
expense là gì?
expense (ɪkˈspɛns )
Dịch nghĩa: chi phí
Danh từ
Dịch nghĩa: chi phí
Danh từ
Ví dụ:
"Traveling can be a significant expense, especially for long trips.
Du lịch có thể là một khoản chi phí đáng kể, đặc biệt là cho những chuyến đi dài. "
Du lịch có thể là một khoản chi phí đáng kể, đặc biệt là cho những chuyến đi dài. "