You are here
expertly là gì?
expertly (ˈɛkspɜrtli )
Dịch nghĩa: thông thạo
trạng từ
Dịch nghĩa: thông thạo
trạng từ
Ví dụ:
"He expertly navigated the complexities of the legal system.
Anh đã khéo léo điều hướng những phức tạp của hệ thống pháp luật. "
Anh đã khéo léo điều hướng những phức tạp của hệ thống pháp luật. "